1.Hình ảnh Băng Tải
2. Bản vẽ kỹ thuật
3. Thông số kỹ thuật băng tải
Kiểu: BCD
Kiểu |
Kích thước (mm) |
Năng suất T/hr |
Động cơ (KW) |
||
Dài L |
Rộng W |
Cao H |
|||
BCD |
– |
850 |
998 |
10÷12 |
2.2(1/10) + 0.37(1/50) |
BĂNG TẢI
Kiểu: BC
Kiểu |
Kích thước (mm) |
Năng suất T/hr |
Động cơ (KW) |
||
BC |
Dài L |
Rộng W |
Cao H |
||
BC350xL |
– |
630 |
545 |
10÷15 |
0.75÷1.5 |
BC500xL |
850 |
545 |
20÷30 |
1.5 |
BỒ ĐÀI
Kích thước (mm) |
Năng suất T/hr |
Động cơ (KW) |
|||
Rộng (W) |
Dài (L) |
Cao H |
Lúa |
Gạo |
|
400 |
630 |
– |
25÷30 |
40÷45 |
4 |
330 |
700 |
– |
18÷20 |
25÷30 |
3 |
270 |
700 |
– |
14÷16 |
18÷20 |
3 |
250 |
580 |
– |
7÷8 |
10÷12 |
2.2 |
250 |
500 |
– |
5÷6 |
8÷10 |
2.2 |
200 |
550 |
– |
3÷4 |
5÷6 |
1.5 |
200 |
440 |
– |
3÷4 |
5÷6 |
1.5 |
180 |
350 |
– |
1÷1.5 |
2 |
0.75 |
Nếu quý khách có nhu cầu cần tư vấn và hỗ trợ sản phẩm băng tải vui lòng liên hệ: 094 110 8888
Kỹ Nghệ Xanh Việt Nam –
Băng tải chất lượng